Thực đơn
Diễn Thánh công Danh sáchThứ tự | Thế hệ | Tên (Sinh–Mất) | Nhiệm kỳ Thời gian tại vị | Quân chủ / Nguyên thủ | |
---|---|---|---|---|---|
Diễn Thánh công | |||||
1 | 46 | Khổng Tông Nguyện 孔宗願 | 1055 | 1067? | Tống Nhân Tông Tống Anh Tông |
12 năm | |||||
47 | Khổng Nhược Mông 孔若蒙 | 1068 | 1098 | Tống Thần Tông Tống Triết Tông | |
30 năm | |||||
47 | Khổng Nhược Hư 孔若虛 (?–1104) | 1098 | 1104 | Tống Triết Tông Tống Huy Tông | |
6 năm | |||||
2 | 48 | Khổng Đoan Hữu 孔端友 (1078–1132) | 1104 | 1132 | Tống Huy Tông Tống Khâm Tông Tống Cao Tông |
28 năm | |||||
3 (nam) | 49 | Khổng Giới 孔玠 (1122–1154) | 1132 | 1154 | Tống Cao Tông |
22 năm | |||||
4 (nam) | 50 | Khổng Tấn 孔搢 (1145–1193) | 1154 | 1193 | Tống Cao Tông Tống Hiếu Tông Tống Quang Tông |
39 năm | |||||
5 (nam) | 51 | Khổng Văn Viễn 孔文遠 (1185–1226) | 1193 | 1226 | Tống Quang Tông Tống Ninh Tông Tống Lý Tông |
33 năm | |||||
6 (nam) | 52 | Khổng Vạn Xuân 孔萬春 (1207–1241) | 1226 | 1241 | Tống Lý Tông |
15 năm | |||||
7 (nam) | 53 | Khổng Thù 孔洙 (1228–1287) | 1241 | 1276 | Tống Lý Tông Tống Độ Tông Tống Cung Tông |
41 năm | |||||
3 (bắc) | 49 | Khổng Phan 孔璠 (1106–1143) | 1140 | 1143 | Kim Hi Tông |
3 năm | |||||
4 (bắc) | 50 | Khổng Chửng 孔拯 (1136–1161) | 1142 | 1161 | Kim Hi Tông Hoàn Nhan Lượng Kim Thế Tông |
19 năm | |||||
5 (bắc) | 50 | Khổng Tổng 孔摠 (1138–1190) | 1163 | 1190 | Kim Thế Tông Kim Chương Tông |
27 năm | |||||
6 (bắc) | 51 | Khổng Nguyên Thố 孔元措 (1182–1251) | 1191 | 1251 | Kim Chương Tông Hoàn Nhan Vĩnh Tế Kim Tuyên Tông Kim Ai Tông Oa Khoát Đài Quý Do |
60 năm | |||||
7 (bắc) | 53 | Khổng Trinh 孔湞 | 1251 | 1253 | Mông Kha |
2 năm | |||||
8 | 53 | Khổng Trị 孔治 (1236–1308) | 1295 | 1308 | Nguyên Thành Tông Nguyên Vũ Tông |
13 năm | |||||
9 | 54 | Khổng Tư Thành 孔思誠 | 1308 | 1316 | Nguyên Vũ Tông Nguyên Nhân Tông |
8 năm | |||||
10 | 54 | Khổng Tư Hối 孔思晦 (1267–1333) | 1316 | 8 tháng 4, 1333 | Nguyên Nhân Tông Nguyên Anh Tông Nguyên Thái Định Đế Nguyên Thiên Thuận Đế Nguyên Văn Tông Nguyên Minh Tông Nguyên Ninh Tông Nguyên Huệ Tông |
17 năm | |||||
11 | 55 | Khổng Khắc Kiên 孔克堅 (1316–1370) | 1340 | 1355 | Nguyên Huệ Tông |
15 năm | |||||
12 | 56 | Khổng Hi Học 孔希學 (1335–1381) | 1355 | 7 tháng 10, 1381 | Nguyên Huệ Tông Minh Thái Tổ |
26 năm | |||||
13 | 57 | Khổng Nột 孔訥 (1358–1400) | 1384 | 3 tháng 10, 1400 | Minh Thái Tổ Minh Huệ Tông |
16 năm | |||||
14 | 58 | Khổng Công Giam 孔公鑑 (1380–1402) | 1400 | 6 tháng 5, 1402 | Minh Huệ Tông |
2 năm | |||||
15 | 59 | Khổng Ngạn Tấn 孔彥縉 (1401–1455) | 1410 | 30 tháng 11, 1455 | Minh Thành Tổ Minh Nhân Tông Minh Tuyên Tông Minh Anh Tông Minh Đại Tông |
45 năm | |||||
15 | 60 | Khổng Thừa Khánh 孔承慶 (1420–1450) | truy phong | ||
16 | 61 | Khổng Hoằng Tự 孔弘緒 (1448–1504) | 1456 | 1469 | Minh Đại Tông Minh Anh Tông Minh Hiến Tông |
13 năm | |||||
17 | 61 | Khổng Hoằng Thái 孔弘泰 (1450–1503) | 1476 | 9 tháng 6, 1503 | Minh Hiến Tông Minh Hiếu Tông |
27 năm | |||||
18 | 62 | Khổng Văn Thiều 孔聞韶 (1482–1546) | 1503 | 12 tháng 3, 1546 | Minh Hiếu Tông Minh Vũ Tông Minh Thế Tông |
43 năm | |||||
19 | 63 | Khổng Trinh Càn 孔貞幹 (1519–1556) | 1546 | 9 tháng 9, 1556 | Minh Thế Tông |
10 năm | |||||
20 | 64 | Khổng Thượng Hiền 孔尚賢 (1544–1622) | 1559 | 26 tháng 1, 1622 | Minh Thế Tông Minh Mục Tông Minh Thần Tông Minh Quang Tông Minh Hy Tông |
63 năm | |||||
21 | 65 | Khổng Dận Thực 孔胤植 (1592–1648) | 1622 | 9 tháng 1, 1648 | Minh Hy Tông Minh Tư Tông Thuận Trị |
26 năm | |||||
22 | 66 | Khổng Hưng Tiếp 孔興燮 (1636–1668) | 1648 | 7 tháng 1, 1668 | Thuận Trị Khang Hi |
19 năm | |||||
23 | 67 | Khổng Dục Kỳ 孔毓圻 (1657–1723) | 1 tháng 3, 1668 | 8 tháng 12, 1723 | Khang Hi Ung Chính |
55 năm, 282 ngày | |||||
24 | 68 | Khổng Truyện Đạc 孔傳鐸 (1674–1735) | 1723 | 1731 | Ung Chính |
8 năm | |||||
25 | 69 | Khổng Kế Hoạch 孔繼濩 (1697–1719) | truy phong | ||
25 | 70 | Khổng Quảng Khể 孔廣棨 (1713–1743) | 1731 | 31 tháng 1, 1743 | Ung Chính Càn Long |
12 năm | |||||
26 | 71 | Khổng Chiêu Hoán 孔昭煥 (1735–1782) | 1743 | 4 tháng 10, 1782 | Càn Long |
39 năm | |||||
27 | 72 | Khổng Hiến Bồi 孔憲培 (1756–1793) | 29 tháng 10, 1782 | 7 tháng 12, 1793 | Càn Long |
11 năm, 39 ngày | |||||
28 | 73 | Khổng Khánh Dung[98] 孔慶鎔 (1787–1841) | 1794 | 22 tháng 3, 1841 | Càn Long Gia Khánh Đạo Quang |
47 năm | |||||
29 | 74 | Khổng Phồn Hạo 孔繁灝 (1806–1862) | 1841 | 11 tháng 11, 1862 | Đạo Quang Hàm Phong Đồng Trị |
21 năm | |||||
30 | 75 | Khổng Tường Kha 孔祥珂 (1848–1876) | 1863 | 14 tháng 11, 1876 | Đồng Trị Quang Tự |
13 năm | |||||
31 | 76 | Khổng Lệnh Di 孔令貽 (1872–1919) | 1877 | 8 tháng 11, 1919 | Quang Tự Phổ Nghi Tôn Trung Sơn Viên Thế Khải Lê Nguyên Hồng Từ Thế Xương |
42 năm | |||||
32 | 77 | Khổng Đức Thành 孔德成 (1920–2008) | 6 tháng 6, 1920 | 8 tháng 7, 1935 | Từ Thế Xương Lê Nguyên Hồng Tào Côn Đoàn Kỳ Thụy Trương Tác Lâm Đàm Diên Khải Tưởng Giới Thạch Lâm Sâm |
15 năm, 32 ngày | |||||
Quan chức phụ trách nghi lễ về Khổng Tử | |||||
1 | 77 | Khổng Đức Thành 孔德成 (1920–2008) | 8 tháng 7, 1935 | 28 tháng 10, 2008 | Lâm Sâm Tưởng Giới Thạch Nghiêm Gia Cam Tưởng Kinh Quốc Lý Đăng Huy Trần Thủy Biển Mã Anh Cửu |
73 năm, 112 ngày | |||||
2 | 79 | Khổng Thùy Trường 孔垂長[99] (1975– ) | 25 tháng 9, 2009 | đương nhiệm | Mã Anh Cửu Thái Anh Văn |
13 năm, 359 ngày |
Thực đơn
Diễn Thánh công Danh sáchLiên quan
Diễn Diễn biến hòa bình Diễn Châu Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương Diễn thế sinh thái Diễn Thánh công Diễn viên trong Tây du ký (phim truyền hình 1986) Diễn văn của nhà vua Diễn viên Diễn đàn Kinh tế thế giớiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Diễn Thánh công https://web.archive.org/web/20080226170803/http://... http://news.xinhuanet.com/english/2008-02/16/conte... http://city.udn.com/54543/3538727 http://www.infobase.gov.cn/bin/mse.exe?seachword=&... https://web.archive.org/web/20131221041116/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Tombs_... https://www.researchgate.net/publication/248653434 https://doi.org/10.2307%2F2646446 https://www.jstor.org/stable/2646446 https://api.semanticscholar.org/CorpusID:162848825